TẢI BROCHURE

MAZDA VIỆT NAM

Năm 2011, Thaco hợp tác với tập đoàn Mazda Nhật Bản xây dựng nhà máy sản xuất và lắp ráp xe Mazda tại khu Kinh tế mở Chu Lai, Quảng Nam với công suất 10.000 xe/năm

banner-top

SANG TRỌNG HƠN & ĐẲNG CẤP HƠN

New Mazda CX-5 với ngôn ngữ thiết kế SUV thế hệ mới - Artful Design

  • exterior-2

    Thiết kế sang trọng, khẳng định chất tôi riêng của chủ sở hữu

  • exterior-2

    Thiết kế thể thao và phong cách, truyền cảm hứng theo đuổi đam mê và vượt qua mọi giới hạn

  • exterior-2

    Thiết kế hoàn thiện hơn tôn lên vẻ đẹp thời thượng của mẫu SUV thế hệ mới, nâng tầm trải nghiệm khách hàng với nhiều mục đích sử dụng.

BẬC THẦY NGHỆ NHÂN NHẬT BẢN

JAPANESE MASTERY

marketing1

THIẾT KẾ MỸ THUẬT

ARTFUL DESIGN

marketing1

CON NGƯỜI LÀ TRUNG TÂM

HUMAN CENTRICITY

marketing1

GIẢI PHÁP TINH HOA

INGENIOUS SOLUTION

marketing1

CẢM GIÁC LÁI ĐẦY THÚ VỊ

EFFORTLESS JOYFUL DRIVING

marketing1

NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI

CAO CẤP HƠN & TIỆN NGHI HƠN

Nội thất bọc da cao cấp, kết hợp với triết lý “Human Centric” mang lại sự sang trọng, thoải mái tốt nhất cho khách hàng.
interior
;
l
operate

THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XE DỰA TRÊN CÔNG NGHỆ

SKYACTIV-VEHICLE ARCHITECTURE

Khi đi bộ, con người phối hợp sự chuyển động của chân, xương chậu và cột sống đồng bộ, đảm bảo phần đầu được giữ cân bằng với sự chuyển động của cơ thể. Với triết lý ‘’Con người là trung tâm – Human Centric”, các kỹ sư Mazda đã tạo ra mẫu xe giúp người sử dụng giữ được cảm giác lái tự nhiên nhất.
saving-banner

PHẢN HỒI TỨC THỜI THEO CHỦ ĐÍCH NGƯỜI LÁI

saving-1

SKYACTIV-BODY / THÂN XE

Lợi ích: Tối ưu hóa cấu trúc và tăng độ cứng giúp giảm trọng lượng thân xe.

Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu, nâng cao khả năng khí động học và đảm bảo an toàn tới người dùng.

saving-1

SKYACTIV-CHASSIS / KHUNG GẦM

Lợi ích: Tay lái với tỉ số truyền cân đối giúp tối ưu cấu trúc hệ thống treo và giảm trọng lượng khung gầm.

Ưu điểm: Cảm giác lái thể thao, chân thật Xe vận hành ổn định, thăng bằng, êm ái

VẬN HÀNH MẠNH MẼ & TIẾT KIỆM

saving-1

SKYACTIV-ENGINE / ĐỘNG CƠ

Lợi ích: Công nghệ phun xăng trực tiếp (GDI) Tỉ số nén cao (lên đến 13:1)

Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu, tối ưu mô-men xoắn ở tốc độ thấp và trung bình.

saving-1

SKYACTIV-TRANSMISSION / HỘP SỐ

Lợi ích: Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, tận dụng tối đa năng lượng do động cơ tạo ra.

Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu , chuyển số nhanh và êm ái.

MAZDA i-ACTIVSENSE

Hệ thống an toàn thông minh vượt trội

featureTop
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

(Blind Spot Monitoring)

featureTop
Hệ thống cảnh tránh va chạm sau RCTA 

(Rear Cross Traffic Alert)

featureTop
Hệ thống phanh thông minh SBS

(Smart Braking System)

featureTop
Hệ thống phanh thông minh trong thành phố SCBS

(Smart City Brake Support)

featureTop
Hệ thống cảnh báo người lái nghỉ ngơi DAA

(Driver Attention Alert)

featureTop
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDWS 

(Lane Departure Warning System)

featureTop
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS 

(Lane Keep Assist System)

featureTop
Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh MRCC

(Mazda Radar Cruise Control Stop & Go)

CÁC PHIÊN BẢN CỦA NEW MAZDA CX-5

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

Kích thước tổng thể 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 (mm)
Chiều dài cơ sở 2,700 (mm) 2,700 (mm) 2,700 (mm) 2,700 (mm) 2,700 (mm) 2,700 (mm) 2,700 (mm)
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.50 (m) 5.50 (m) 5.50 (m) 5.50 (m) 5.50 (m) 5.50 (m) 5.50 (m)
Khoảng sáng gầm xe 200 (mm) 200 (mm) 200 (mm) 200 (mm) 200 (mm) 200 (mm) 200 (mm)
Khối lượng không tải 1,550 (kg) 1,550 (kg) 1,550 (kg) 1,550 (kg) 1,550 (kg) 1,630 (kg) 1,630 (kg)
Khối lượng toàn tải 2,000 (kg) 2,000 (kg) 2,000 (kg) 2,000 (kg) 2,000 (kg) 2,080 (kg) 2,080 (kg)
Thể tích khoang hành lý 442 (L) 442 (L) 442 (L) 442 (L) 442 (L) 442 (L) 442 (L)
Dung tích thùng nhiên liệu 56 (L) 56 (L) 56 (L) 56 (L) 56 (L) 58 (L) 58 (L)

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.5L SkyActiv-G 2.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp
Dung tích xi lanh 1,998 (cc) 1,998 (cc) 1,998 (cc) 1,998 (cc) 1,998 (cc) 2,488 (cc) 2,488 (cc)
Công suất tối đa 154/6,000 (Hp/rpm) 154/6,000 (Hp/rpm) 154/6,000 (Hp/rpm) 154/6,000 (Hp/rpm) 154/6,000 (Hp/rpm) 188/6,000 (Hp/rpm) 188/6000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại 200/4,000 (Nm/rpm) 200/4,000 (Nm/rpm) 200/4,000 (Nm/rpm) 200/4,000 (Nm/rpm) 200/4,000 (Nm/rpm) 252/4,000 (Nm/rpm) 252/4,000 (Nm/rpm)
Hộp số Tự động 6 cấp / 6 AT Tự động 6 cấp / 6 AT Tự động 6 cấp / 6 AT Tự động 6 cấp / 6 AT Tự động 6 cấp / 6 AT Tự động 6 cấp / 6 AT Tự động 6 cấp / 6 AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) GVC Plus GVC Plus GVC Plus GVC Plus GVC Plus GVC Plus GVC Plus
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Mc Pherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống dẫn động Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD 2 Cầu / AWD 2 Cầu / AWD
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa
Hệ thống trợ lực lái Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering
Kích thước lốp xe 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19
Đường kính mâm xe Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần LED LED LED LED LED LED LED
Đèn chiếu xa LED LED LED LED LED LED LED
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Sấy gương Sấy gương Sấy gương Sấy gương Sấy gương
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED
Cửa sổ trời
Ống xả kép

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất (Da) Da Da Da Da Da Nappa Da Da Nappa
Ghế lái điều chỉnh điện
Ghế lái có nhớ vị trí
Ghế phụ điều chỉnh điện
DVD player
Màn hình cảm ứng 8" 8" 8" 8" 8" 8" 8"
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 6 6 10 loa Bose 10 loa Bose 10 loa Bose 10 loa Bose 10 loa Bose
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Tràn viền Tràn viền Tràn viền Tràn viền Tràn viền
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 Hàng ghế sau gập 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỉ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỉ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỉ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỉ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỉ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỉ lệ 4:2:4

AN TOÀN

Số túi khí 6 6 6 6 6 6 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Camera 360 Camera 360 Camera 360 Camera 360 Camera 360
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
Camera quan sát 360 độ
Cảnh báo thắt dây an toàn

TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)

Trong đô thị 8,6 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010009-00) 8,6 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010010-00) 8,6 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010018-00) 8,6 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010016-00) 8,6 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010007-00) 10,27 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010008-00) 10,27 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010017-00)
Ngoài đô thị 6,1 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010009-00) 6,1 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010010-00) 6,1 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010018-00) 6,1 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010016-00) 6,1 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010007-00) 6,75 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010008-00) 6,75 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010017-00)
Kết hợp 7,0 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010009-00) 7,0 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010010-00) 7,0 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010018-00) 7,0 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010016-00) 7,0 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010007-00) 8,04 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010008-00) 8,04 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDR/010017-00)

I-ACTIVSENSE

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
Cảnh báo chệch làn LDW
Hỗ trợ giữ làn LAS
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau)
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC Chỉ điều khiển hành trình MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

CHỌN MÀU SẮC XE

  • Platinum Quartz
  • Soul Red Crystal Metallic
  • Snowflake White Pearl Mica
  • Machine Grey
  • Jet Black
  • Deep Crystal Blue
Platinum Quartz
Soul Red Crystal Metallic
Snowflake White Pearl Mica
Machine Grey
Jet Black
Deep Crystal Blue

              KÉO CHUỘT ĐỂ XEM HÌNH ẢNH 360°

              • swatch unselected Black Leather Mazda Cx5 Interior Thumb 3 swatch unselected overlay
                New Mazda CX-5 Black Leather
              • swatch unselected swatch unselected overlay
                New Mazda CX-5 Black Leather/ Red Stitching
              • swatch unselected Walnut Brown Nappa Leather Mazda 6 Interior Thumb 2 swatch unselected overlay
                New Mazda CX-5 Brown Nappa Leather
              New Mazda CX-5 Black Leather
              New Mazda CX-5 Black Leather/ Red Stitching
              New Mazda CX-5 Brown Nappa Leather
              Black Leather Mazda Cx5 Interior Foto 3 Medium 2021 CX 5 IPM5 GER(LHD) C33 INT Sport CX 5 18CY NEW US C4 INT FR
              service1

              GIÁ XE

              CHI TIẾT GIÁ XE THEO TỪNG KHU VỰC, THÀNH PHỐ
              service2

              SO SÁNH XE

              SO SÁNH THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM MAZDA
              service3

              ƯU ĐÃI

              THÔNG TIN ƯU ĐÃI
              TRONG THÁNG
              service4

              TẢI BROCHURE

              TẢI BROCHURE CHI
              TIẾT MAZDA CX-5
              service5

              ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

              ĐẶT LỊCH HẸN
              LÁI THỬ